Phiên âm : shuō fa.
Hán Việt : thuyết pháp.
Thuần Việt : cách nói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách nói措词gǎihuàn yīgè shuōfǎ.nói cách khác.一个意思可以有两种说法.yīgè yìsī kěyǐ yǒu liǎngzhǒng shuōfǎ.một ý có thể có hai cách nói.ý kiến; kiến giải意见;见解'后来居上